Có 1 kết quả:
力有未逮 lì yǒu wèi dài ㄌㄧˋ ㄧㄡˇ ㄨㄟˋ ㄉㄞˋ
lì yǒu wèi dài ㄌㄧˋ ㄧㄡˇ ㄨㄟˋ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
beyond one's reach or power (to do sth)
Bình luận 0
lì yǒu wèi dài ㄌㄧˋ ㄧㄡˇ ㄨㄟˋ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0